Category |
Programmable relays |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Nguốn cấp |
24VDC, 12...24VDC, 24VAC, 115...230VAC, 115...230VDC |
Bộ nhớ |
400 blocks |
Số ngõ vào digital |
8 (of which 4 can be used in analog mode), 8 |
Điện áp đầu vào |
24VDC, 12...24VDC, 24VAC, 115...230VAC, 115...230VDC |
Số ngõ ra digital |
4 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor, Relay |
Dòng tải ngõ ra Max |
0.3A, 10A |
Số ngõ vào analog |
4 |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC |
Mô-đun có thể mở rộng |
Yes |
Kết nối máy tính |
Ethernet RJ45 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-20...55°C |
Khối lượng tương đối |
228g, 269g, 268g, 274g |
Chiều rộng tổng thể |
71.5mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
Phụ kiện mua rời |
6BK1700-0BA20-0AA0, 6ED1055-1CB00-0BA2, 6ED1055-1CB10-0BA2, 6ED1055-1HB00-0BA2, 6ED1055-1MA00-0BA2, 6ED1055-1MB00-0BA2, 6ED1055-1MD00-0BA2, 6ED1055-1MM00-0BA2, 6ED1055-1NB10-0BA2, 6ED1055-4MH08-0BA1, 6ED1055-5MC08-0BA1, 6ED1055-5MC08-0BA2, 6ED1057-4CA00-0AA0, 6ED1057-4EA00-0AA0, 6EP3320-6SB00-0AY0, 6EP3321-6SB00-0AY0, 6EP3322-6SB00-0AY0, 6EP3330-6SB00-0AY0, 6EP3331-6SB00-0AY0, 6EP3332-6SB00-0AY0, 6EP3333-6SB00-0AY0, 6EP4683-6LB00-0AY0, 6GK7142-7BX00-0AX0, 6GK7142-7EX00-0AX0, 6GK7177-1MA20-0AA0, 6ED1055-1FB10-0BA2, 6ED1055-1FB00-0BA2 |