|
Category |
Programmable relays |
|
Kiểu hiển thị |
LCD display |
|
Nguồn cấp |
24VDC, 115VAC, 115VDC, 230VAC, 230VDC, 24VAC, 12VDC |
|
Bộ nhớ |
400 blocks |
|
Số ngõ vào digital |
8 (of which 4 can be used in analog mode) |
|
Điện áp đầu vào |
24VDC, 115VAC, 115VDC, 230VAC, 230VDC, 24VAC, 12...24VDC |
|
Số ngõ ra digital |
4 |
|
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor, Relay |
|
Dòng tải ngõ ra Max |
0.3A, 10A |
|
Số ngõ vào analog |
4 |
|
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC |
|
Mô-đun có thể mở rộng |
Yes |
|
Chức năng bảo vệ |
Output short-ciruit |
|
Chức năng |
Basic logic function, Incremental encoder, Interval relay/edge-triggered, Interval relay/pulse output, Latching ON delay, Timer OFF delay, Timer ON delay, Timer ON/OFF delay |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-20...55°C |
|
Chiều rộng tổng thể |
71.5mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, FM, IEC, UL |
|
Phụ kiện mua rời |
Mounting rail: 6ES7195-1GF30-0XA0, Mounting rail: 6ES7195-1GG30-0XA0, Mounting rail: 6ES7390-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1BC00-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AC40-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1BC00-0AA0, Mounting space labe: 6ES7912-0AA00-0AA0, Mounting space label: 6ES7912-0AA00-0AA0 |
|
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) |
6ED1055-1HB00-0BA2, 6ED1055-1MA00-0BA2, 6ED1055-1MB00-0BA2, 6ED1055-1MM00-0BA2, 6ED1055-1NB10-0BA2, 6ED1055-1MD00-0BA2, 6ED1055-1FB00-0BA2, 6ED1055-1FB10-0BA2 |
|
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Front panel assembly kit: 6AG1057-1AA00-0AA2, Front panel assembly kit: 6AG1057-1AA00-0AA3, TD text display: 6ED1055-4MH08-0BA1, Starter kit:6ED1057-3BA01-0AA8, Starter kit:6ED1057-3BA03-0AA8, Starter kit:6ED1057-3BA11-0AA8, Standard micro SD cards |