Loại |
Thu - phát |
Nguồn cấp |
24 VDC ±20% |
Khoảng cách phát hiện |
0.2đến9m 0.2 đến 7m
|
Trục quang học |
15 (mm) |
Độ rộng cảm biến |
1145 mm |
Số trục quang học |
76 trục |
Vật phát hiện chuẩn |
Vật mờ đục, đường kính nhỏ nhất 14mm |
Nguồn sáng |
LEDhồng ngoại(870nm) |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Ngõ ra |
- Ngõ ra an toàn: PNP - Ngõ ra phụ 1:PNP
- Ngõ ra phụ 2:PNP
|
Chỉ thị hoạt động |
Bộ phát (LED): Lỗi (đỏ), Nguồn (xanh), Đồng bộ (vàng), (Kiểm tra(M/S) (xanh) Bộ thu (LED): Lỗi (đỏ), On (xanh lá cấy), Off (đỏ),(Kiểm tra(M/S) (xanh) |
Thời gian đáp ứng |
ON to OFF:Max. 45.5ms OFF to ON: Max. 200ms
|
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ ngắn mạch, Nối ngược cực nguồn cấp |
Kiểu đấu nối |
Rắc cắmM12, 8 chân |
Phụ kiện |
Thanh kiểm tra, hướng dẫn sử dụng, giá đỡ tiêu chuẩn (F39-LJ1 giá đỡ bên dưới và bên trên), giá đỡ (trung gian), nhãn chế độ lỗi, Hướng dẫn Người dùng (CD-ROM) |
Cấp bảo vệ |
IP65 (IEC 60529) |
Tiêu chuẩn |
IEC 61496-1, EN 61496-1 UL 61496-1, Type 4 ESPE (Electro-Sensitive Protective Equipment) |