|
Loại |
Batten lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
|
Bóng đèn đi kèm |
Yes |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
|
Số lượng bóng đèn |
1, 2 |
|
Tổng công suất đèn |
10W, 20W, 40W |
|
Quang thông |
1000lm, 2000lm, 4000lm |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Warm white, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4200K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
220...240VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz, 60Hz |
|
Sử dụng với bóng có chiều dài |
60cm, 1.2m |
|
Tuổi thọ bóng |
50, 000h |
|
Chất Lens |
Glass |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Đặc điểm |
Color rendering: CRI Ra80, Control blue rays at the lowest level |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Dust resistance, Water proof |
|
Chiều dài tổng thể |
670mm, 1280mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
105mm, 140mm |
|
Chiều cao tổng thể |
95mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |