|
Loại |
Batten lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling, Wall |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
|
Bóng đèn đi kèm |
Yes |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
|
Kích cỡ bóng đèn |
T8 |
|
Số lượng bóng đèn |
1 |
|
Tổng công suất đèn |
10W, 20W, 23W |
|
Quang thông |
1100lm, 2200lm, 2500lm |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Daylight, Warm white |
|
Nhiệt độ màu |
6500K, 3000K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Loại đui bóng |
Bi-pin |
|
Kích cỡ đui đèn |
G13 |
|
Sử dụng với bóng có chiều dài |
60cm, 1.2m, 1.5m |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
White |
|
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
Instant start, No flicker, No vibration, Realistic light |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều rộng tổng thể |
34mm |
|
Chiều cao tổng thể |
47mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, IEC, UL |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
KDH110 6500K, KDH120 6500K, KDH110 3000K, KDH120 3000K |