| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Switching power supplies  | 
                                            
| 
                                                 Loại chuyển đổi điện áp  | 
                                                
                                                 AC to DC  | 
                                            
| 
                                                 Số pha đầu vào  | 
                                                
                                                 1-phase  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 100...240VAC  | 
                                            
| 
                                                 Tần số đầu vào  | 
                                                
                                                 50Hz, 60Hz  | 
                                            
| 
                                                 Số đầu ra  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp đầu ra  | 
                                                
                                                 24VDC  | 
                                            
| 
                                                 Dòng điện đầu ra  | 
                                                
                                                 0.65A  | 
                                            
| 
                                                 Công suất đầu ra  | 
                                                
                                                 15W  | 
                                            
| 
                                                 Hiệu suất  | 
                                                
                                                 80%  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng bảo vệ  | 
                                                
                                                 Overload protection, Overvoltage protection  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm  | 
                                                
                                                 Series operation, Output indicator  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng  | 
                                                
                                                 With cover  | 
                                            
| 
                                                 Quạt làm mát tích hợp  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đấu nối  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp đặt  | 
                                                
                                                 DIN rail mounting  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -25...65°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 30...85%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 180g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 36.5mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 86.9mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 112.1mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 EN, TUV, UL, CE  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 End plate: PFP-M, Mounting rail: PFP-100N, Mounting rail: PFP-100N2, Mounting rail: PFP-50N  |