Loại |
Switching power supplies |
Loại chuyển đổi điện áp |
AC/DC to DC |
Hình dạng |
With cover |
Số đầu ra |
1 |
Công suất đầu ra |
240 W, 480 W, 960 W |
Điện áp định mức đầu ra |
24 VDC |
Dòng điện định mức đầu ra |
10 A, 20 A, 40 A |
Số lượng pha đầu vào |
1, 3 |
Nguồn cấp |
200...240 VAC, 240...350 VDC |
Tần số đầu vào định mức |
50 Hz, 60 Hz |
Hiệu suất |
92 %, 93 %, 94 %, 95 % |
Chức năng |
Parallel operation, Series operation, DC OK indicator, DC OK signal output, INPUT OK indicator, Iout > 100% indicator, Iout > 100% signal output |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Độ ẩm môi trường |
95% RH or less |
Khối lượng tương đối |
800 g, 1050 g, 1750 g |
Rộng |
55 mm, 65 mm, 118 mm |
Cao |
124 mm |
Sâu |
117 mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CSA, EN, IEC, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
End plate: PFP-M, Mounting bracket: S82Y-VKW20F, Mounting rail: PFP-100N, Mounting rail: PFP-100N2, Mounting rail: PFP-50N, Mounting bracket: S82Y-VKW40F, Mounting bracket: S82Y-VKW90F |