|
Category |
Counter module |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
6.5W |
|
Số kênh đầu vào |
1 |
|
Tín hiệu ngõ vào đếm |
A, B and Z phase |
|
Kiểu ngõ vào đếm |
Differential input (Line Drive) |
|
Mức tín hiệu |
5VDC, 24VDC, RS-422A line drive |
|
Số ngõ vào digital |
8 |
|
Kiểu ngõ vào digital |
DC input type |
|
Điện áp đầu vào |
24VDC |
|
Số ngõ ra digital |
8 |
|
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink, Source |
|
Điện áp đầu ra |
24VDC |
|
Dòng tải ngõ ra Max |
5W |
|
Dải đếm |
16bits, 32bits |
|
Chức năng |
Diagnostics function, Diagnostics indication LED |
|
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...60°C |
|
Khối lượng tương đối |
434g |
|
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
|
Chiều cao tổng thể |
125mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
120mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL, RCM, IECE |
|
Phụ kiện mua rời |
Mounting rail: 6ES7590-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AC40-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1BC00-0AA0, Front connector: 6ES7392-1AM00-0AA0, Front connector: 6ES7392-1AM00-1AB0, Front connector: 6ES7392-1BM01-0AA0, Front connector: 6ES7392-1BM01-1AB0, Micro memory card: 6ES7953-8LG31-0AA0, Micro memory card: 6ES7953-8LJ31-0AA0, Micro memory card: 6ES7953-8LL31-0AA0 |