|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
26kW |
|
Công suất (HP) |
35HP |
|
Ứng dụng |
Gardening, Water transfer, Sewage and wastewater discharge containing chemicals |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
-15...60°C |
|
Tổng cột áp |
466.1...221.2m |
|
Lưu lượng |
0…24.2m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
60bar |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp |
|
Kích thước đầu xả |
3" |
|
Số lượng cánh quạt |
41 |
|
Tốc độ vòng quay |
3000rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (pump), EN 1.4301 (pump), AISI 304 (pump shaft), Stainless steel (impeller), EN 1.4301 (impeller), AISI 304 (Impeller), Stainless steel (motor cover), EN 1.4301 (motor), AISI 304 (motor) |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
5m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Be included with stainless steel strainer for dirty water discharge |
|
Đường kính tổng thể |
175mm |
|
Chiều dài tổng thể |
3949.5mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EAC, MOROCCO, SEPRO, UKCA |