|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.15kW |
|
Công suất (HP) |
1.5HP |
|
Ứng dụng |
Domestic, Groundwater lowering, Pumping of domestic wastewater from septic tanks and sludge treating systems |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...35°C |
|
Tổng cột áp |
40...10m |
|
Lưu lượng |
1.8...9m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
15bar |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp |
|
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
|
Số lượng cánh quạt |
2 |
|
Tốc độ vòng quay |
10700rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Composite (Impeller), Stainless steel (motor cover) |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
1.5m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Material code: stainless steel EN 1.4401, Motor type: MS3-N |
|
Trọng lượng tương đối |
4.8kg |
|
Đường kính tổng thể |
74mm |
|
Chiều dài tổng thể |
740mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |