Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.7kW, 1.15kW, 1.55kW, 1.85kW |
Công suất (HP) |
0.9HP, 1.5HP, 2.1HP, 2.5HP |
Ứng dụng |
Domestic, Groundwater lowering, Pumping of domestic wastewater from septic tanks and sludge treating systems |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...35°C |
Tổng cột áp |
19.4...1.6m, 40...10m, 60.3...18.4m, 77.6...27.2m |
Lưu lượng |
1.8...9m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
15bar |
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
1, 2, 3, 4 |
Tốc độ vòng quay |
10700rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Composite (Impeller), Stainless steel (motor cover) |
Màu sắc |
Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
1.5m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Material code: stainless steel EN 1.4301, Motor type: MS3, Material code: stainless steel EN 1.4401, Motor type: MS3-N |
Trọng lượng tương đối |
4.4kg, 4.8kg, 5.9kg, 6.1kg |
Đường kính tổng thể |
74mm |
Chiều dài tổng thể |
740mm, 857mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |