Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.4kW |
Công suất (HP) |
0.5HP |
Ứng dụng |
Drainage, Water supply, Transfer gray water |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
9...3m |
Lưu lượng |
4.5...18m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
14mm |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Non-clogging vortex impeller, the maxium pass solid 35mm, Multi-purpose dirty water pump, Drain water to lowest level |
Trọng lượng tương đối |
9kg |
Chiều rộng tổng thể |
178mm |
Chiều cao tổng thể |
323mm |
Chiều sâu tổng thể |
250mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection |