Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.25kW, 0.4kW, 0.75kW |
Công suất (HP) |
0.33HP, 0.5HP, 1HP |
Ứng dụng |
Drainage, Water supply, Transfer gray water |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
6...3m, 9...3m |
Lưu lượng |
9.3...15m³/h, 4.5...18m³/h, 7.2...19.2m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
14mm |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Non-clogging vortex impeller, the maxium pass solid 35mm, Multi-purpose dirty water pump, Drain water to lowest level, Be equipped with float switch |
Trọng lượng tương đối |
8kg, 9kg, 10kg |
Chiều rộng tổng thể |
163mm, 178mm |
Chiều cao tổng thể |
282mm, 323mm, 353mm |
Chiều sâu tổng thể |
225mm, 250mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection |