|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.75kW |
|
Ứng dụng |
Water supply pumps for industry, agriculture, forestry and fishery, Water treatment, Water withdrawal |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Tổng cột áp |
49.4...15.1m |
|
Lưu lượng |
0.5...6.8m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
60bar |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp |
|
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
|
Số lượng cánh quạt |
8 |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
DIN W.-Nr. 1.4401 (stainless steel) |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Reliable and safe , Thanks to its material, it works well in humid, salty environments, for domestic pressurization, small garden irrigation, washing, water treatment, cooling towers, and clean water handling |
|
Trọng lượng tương đối |
19kg |
|
Đường kính tổng thể |
101mm |
|
Chiều dài tổng thể |
766mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EAC, MOROCCO, SEPRO, UKCA |