Bơm chìm cột áp tối đa 203m GRUNDFOS SP-NE series 

Bơm chìm cột áp tối đa 203m GRUNDFOS SP-NE series
Hãng sản xuất: GRUNDFOS
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 2

Series: Bơm chìm cột áp tối đa 203m GRUNDFOS SP-NE series

Đặc điểm chung của Bơm chìm cột áp tối đa 203m GRUNDFOS SP-NE series

Thông số kỹ thuật chung của Bơm chìm cột áp tối đa 203m GRUNDFOS SP-NE series

Loại máy bơm

Submersible pumps

Cấu trúc bơm

Vertical pump

Nguyên lý hoạt động

Drainage pump

Số pha

3-phase

Điện áp định mức

380VAC

Tần số

50Hz

Công suất (kW)

0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW

Ứng dụng

Water supply pumps for industry, agriculture, forestry and fishery, Water treatment, Water withdrawal

Dùng cho chất lỏng

Clean water

Nhiệt độ chất lỏng

0...40°C

Tổng cột áp

74.1...20.7m, 92.7...26.4m, 111.3...30m, 135.8...38m, 153.8...42.1m, 181...51.4m, 74.5...22m, 105.1...31.3m, 155.3...44.4m, 204.2...61.3m, 203.3...60.6m, 24.6...7.3m, 37.3...11.4m, 49.4...15.1m, 70.9...38.3m, 83.97...46.4m, 101.6...55.3m, 115.9...64.4m, 134.8...73.8m, 32.2...17.1m, 51.7...27.2m, 10.6...4.5m, 21.8...9.5m, 33.1...14.7m, 43.9...19.3m, 55.3...24.8m, 67.6...29.4m, 77.3...34.6m, 90.3...40.5m, 100.9...44.9m, 112.3...49.2m, 36.7...9.9m, 55.5...15m

Lưu lượng

0.4...4.4m³/h, 0.5...6.8m³/h, 0.8...11.6m³/h, 0.8...11.7m³/h, 1.7...23.5m³/h, 1.7...23.3m³/h, 1.7...23.4m³/h, 1.6...23.4m³/h

Áp suất làm việc tối đa

60bar

Kiểu kết nối đầu xả

Whitworth thread Rp

Kích thước đầu xả

1-1/4", 1-1/2", 2-1/2"

Số lượng cánh quạt

12, 15, 18, 22, 25, 29, 17, 21, 33, 4, 6, 11, 13, 16, 10

Tốc độ vòng quay

2900rpm

Chất liệu thân máy bơm

DIN W.-Nr. 1.4401 (stainless steel)

Màu sắc

Silver

Kiểu kết nối điện

Screw clamping

Cấp độ cách điện

Class F

Đặc điểm nổi bật

Reliable and safe , Thanks to its material, it works well in humid, salty environments, for domestic pressurization, small garden irrigation, washing, water treatment, cooling towers, and clean water handling

Trọng lượng tương đối

20kg, 20.8kg, 23kg, 24kg, 25kg, 28kg, 21kg, 22kg, 27kg, 30kg, 17kg, 18kg, 19kg, 25.7kg, 27.9kg, 29.6kg, 34.8kg, 36.6kg, 20.2kg, 17.7kg, 20.1kg, 23.5kg, 24.8kg, 27.2kg, 32.6kg, 33.9kg, 40.3kg, 41.7kg, 43.1kg, 17.1kg

Đường kính tổng thể

101mm

Chiều dài tổng thể

850mm, 928mm, 991mm, 1075mm, 1138mm, 1262mm, 865mm, 970mm, 1094mm, 1178mm, 1386mm, 682mm, 724mm, 766mm, 1245mm, 1385mm, 1535mm, 1715mm, 1865mm, 905mm, 1055mm, 726.8m, 802m, 902.5m, 963m, 1063.5m, 1204m, 1264.5m, 1425m, 1485.5m, 1546m, 723.2mm, 787mm

Cấp bảo vệ

IP68

Tiêu chuẩn đại diện

CE, EAC, MOROCCO, SEPRO, UKCA

Tài liệu Bơm chìm cột áp tối đa 203m GRUNDFOS SP-NE series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 149.697.530
Chat hỗ trợ