Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.5kW |
Ứng dụng |
Water supply pumps for industry, agriculture, forestry and fishery, Water treatment, Water withdrawal |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
105.1...31.3m |
Lưu lượng |
0.5...6.8m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
60bar |
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
17 |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
DIN W.-Nr. 1.4401 (stainless steel) |
Màu sắc |
Silver |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Reliable and safe , Thanks to its material, it works well in humid, salty environments, for domestic pressurization, small garden irrigation, washing, water treatment, cooling towers, and clean water handling |
Trọng lượng tương đối |
22kg |
Đường kính tổng thể |
101mm |
Chiều dài tổng thể |
970mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EAC, MOROCCO, SEPRO, UKCA |