Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.08kW, 0.2kW |
Công suất (HP) |
0.1HP, 0.25HP |
Ứng dụng |
Aquaculture for 24 hours operation, Garden landscaping for 24 hours operation, Wastewater discharge for 24 hours operation |
Dùng cho chất lỏng |
Water, Light acid |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
3...1m, 5...1m |
Lưu lượng |
1.2...2.3m³/h, 3.3...8.1m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
3/4", 1-1/4" |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
5mm |
Chất liệu thân máy bơm |
PP+GF (body), PP+GF (impeller), SUS304 (shaft) |
Màu sắc |
Black, Green |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Power cable export insulation, no leaking sissue, All the material is engineering plastic. No rusty issue |
Trọng lượng tương đối |
2.5kg, 3.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
114mm, 147mm |
Chiều cao tổng thể |
253mm, 340mm |
Chiều sâu tổng thể |
113mm, 168mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection, L-shaped hose connection |