Loại máy bơm |
Horizontal pumps |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất |
7.5kW, 5.5kW, 15kW, 11kW, 9.2kW, 22kW, 18.5kW, 37kW, 30kW |
Tỷ số truyền |
10HP, 7.5HP, 20HP, 15HP, 12.5HP, 30HP, 25HP, 50HP, 40HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
90°C Max. |
Tổng cột áp |
25.4...16.5m, 20.9...12.6m, 39.2...29.8m, 33...21.1m, 30.6...13.9m, 60.2…41.7m, 51.6...31.3m, 45.3...28m, 90...54m, 81...48.5m |
Lưu lượng |
132m³/h, 120m³/h, 144m³/h, 156m³/h |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Copper (Conductor) |
Phương pháp lắp đặt |
Dark blue |
Kiểu kết nối điện |
Screw terminals |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flanged |
Kích thước đầu hút |
80mm |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flanged |
Kích thước đầu xả |
65mm |
Ứng dụng |
Fire protection pumps for buildings, warehouses, industrial parks, export processing zones, Input pump for pressure boosting and irrigation systems, Water supply pump for high-rise buildings, apartments, motels, hotels, Water supply pumps for industry, agriculture, forestry and fishery |
Cấp bảo vệ |
IP55 |
Trọng lượng tương đối |
70kg, 64kg, 120kg, 90kg, 148kg, 138kg, 122kg, 253kg, 239kg |
Chiều rộng tổng thể |
280mm, 290mm, 330mm, 370mm |
Chiều cao tổng thể |
340mm, 360mm, 405mm, 450mm |
Chiều sâu tổng thể |
605mm, 635mm, 750mm, 705mm, 850mm |