Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase, 1-phase |
Điện áp định mức |
380VAC, 220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.55kW, 1.125kW, 1.5kW, 2.25kW, 3.75kW, 5.5kW |
Công suất (HP) |
0.75HP, 1.5HP, 2HP, 3HP, 7.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-20...120°C |
Ứng dụng |
Industrial |
Tổng cột áp |
27...13.6m, 39.8...25.2m, 54.9...27m, 68...33.3m, 79.5...39.8m, 27.1...16.9m, 41...24.4m, 53.7...33m, 67.9...41.1m, 81.4...49m, 24.6...12m, 47.5...24.8m, 70.6...37.5m, 92.9...47.9m, 114.3...58.6m, 26.5...15.8m, 51.6...33.1m, 76.2...48.2m, 27.4...17.1m, 53...34.8m |
Lưu lượng |
1...5.2m³/h, 0.9...5.2m³/h, 1.6...7.7m³/h, 1.5...7.6m³/h, 3.5...18m³/h, 3.5...18.1m³/h, 3.4...18m³/h, 5.9...26.5m³/h, 5.9...26m³/h, 8.3...36m³/h, 8.2...35.3m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
16bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Whitworth thread Rp, NPT thread |
Kích thước đầu hút |
1", 1-1/4", 1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
Whitworth thread Rp, NPT thread |
Kích thước đầu xả |
1", 1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
1, 2, 3, 4, 5, 6 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
3480rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (pump shaft), EN-GJL-200 (inlet and outlet parts), AISI 304 (impellers/chambers), AISI 316 (pump shaft), AISI 316 (sleeve), AISI 316 (impellers/chambers), AISI 304 (sleeve) |
Màu sắc |
Black, Red, Silver |
Nhiệt độ môi trường |
0...90°C |
Đặc điểm nổi bật |
Compact design, Reliable and safe |
Trọng lượng tương đối |
24kg, 29kg, 41kg, 36kg, 46kg, 47kg, 28kg, 40kg, 35kg, 50kg, 45kg, 39kg, 53kg, 14kg, 15kg, 16kg, 18kg, 20kg, 17kg, 27kg, 26kg, 21kg |
Chiều rộng tổng thể |
291mm, 290.8mm, 346mm, 212mm, 267mm |
Chiều cao tổng thể |
226.1mm, 312.3mm, 368.3mm, 233mm, 248.3mm, 300.3mm |
Chiều sâu tổng thể |
420.1mm, 450.1mm, 505.8mm, 579mm, 639mm, 398.4mm, 475.8mm, 549mm, 519mm, 308.2mm, 326.2mm, 328mm, 344.2mm, 346mm, 362.2mm, 364mm, 406.5mm, 390.7mm, 350.7mm, 486.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |