Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.3kW, 1.5kW, 1.85kW, 2.2kW |
Công suất (HP) |
1.8HP, 2HP, 2.5HP, 3HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...50°C |
Ứng dụng |
Civil, Industrial |
Tổng cột áp |
35.1...16.6m, 39.2...18m, 44.9...25.8m, 49.5...31.1m |
Lưu lượng |
0...10.8m³/h, 0...12m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Số lượng cánh quạt |
2 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Motor bracket), Noryl (impeller), AISI 303 (Shaft), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Cast iron (Pump body), Brass (impeller) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Two impeller compact centrifugal pump for constructing pressurisation systems for civil and industrial plant: guarantee good ratio between pressure and flow rate, With thermal protection |
Trọng lượng tương đối |
23.5kg, 24kg, 25.5kg, 34kg, 25kg, 26.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
205mm |
Chiều cao tổng thể |
242mm |
Chiều sâu tổng thể |
415mm, 485mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |