Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.15kW |
Công suất (HP) |
0.2HP |
Ứng dụng |
Sump pit, Wastewater drainage |
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
4.5...1.5m |
Lưu lượng |
3.6...9m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Tốc độ vòng quay |
2975rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
10mm |
Chất liệu thân máy bơm |
CNM 5K (Upper Bearing), Silicon steel(Stator), Nylon+fiberglass(Top cover), SUS304 (Motor housing), SUS410 (Shaft), CNM 5K (Lower bearing), FC200 (Seal plate), CA/CE (Mechanical seal), FC200 (Seal cover), FC200 (Impeller), PP(capacitor), H05RNF/H07RNF(power cord set), NBR(o-ring), SUS(nut), SUS(setting screw), COATED STEEL(plug screw), SUS(c retaining ring) |
Màu sắc |
Silver, Black |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Non-clogging vortex impeller, the maxium pass solid 35mm, Optional removable strainer, Power cable export insulation, no leaking sissue, Be equipped with float switch |
Trọng lượng tương đối |
6kg |
Chiều rộng tổng thể |
312mm |
Chiều cao tổng thể |
305mm |
Chiều sâu tổng thể |
181mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection |