Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
220VAC, 380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.15kW, 0.25kW, 0.4kW, 0.55kW |
Công suất (HP) |
0.2HP, 0.33HP, 0.5HP, 0.75HP |
Ứng dụng |
Sump pit, Wastewater drainage |
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
4.5...1.5m, 7.5...1.5m |
Lưu lượng |
3.6...9m³/h, 0.9...11.4m³/h, 7.5...17.4m³/h, 10.2...19.8m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
Kích thước đầu xả |
1-1/4", 1-1/2" |
Tốc độ vòng quay |
2975rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
10mm, 25mm, 30mm, 35mm |
Chất liệu thân máy bơm |
CNM 5K (Upper Bearing), Silicon steel(Stator), Nylon+fiberglass(Top cover), SUS304 (Motor housing), SUS410 (Shaft), CNM 5K (Lower bearing), FC200 (Seal plate), CA/CE (Mechanical seal), FC200 (Seal cover), FC200 (Impeller), PP(capacitor), H05RNF/H07RNF(power cord set), NBR(o-ring), SUS(nut), SUS(setting screw), COATED STEEL(plug screw), SUS(c retaining ring) |
Màu sắc |
Silver, Black |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Non-clogging vortex impeller, the maxium pass solid 35mm, Optional removable strainer, Power cable export insulation, no leaking sissue, Be equipped with float switch, Be included with stainless steel strainer for dirty water discharge |
Trọng lượng tương đối |
6kg, 9kg, 11kg, 12kg |
Chiều rộng tổng thể |
312mm, 135mm, 146mm |
Chiều cao tổng thể |
305mm, 315mm, 350mm, 365mm |
Chiều sâu tổng thể |
181mm, 197mm , 225mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection, Flange |