Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Multistage pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.9kW, 0.8kW |
Công suất (HP) |
1.2HP, 1HP |
Ứng dụng |
Irrigation, Vegetable gardens, Wells, Tanks, Reservoirs, Domestic, Gardening |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...35°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
5m |
Tổng cột áp |
33.4...11m, 41.3...12m |
Lưu lượng |
0...120m³/h, 0...75m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
3, 4 |
Chất liệu thân máy bơm |
Noryl resin (Imperllers, diffusers), Noryl resin (shell, motor cover, base support), SiC (mechanical seal), AISI 303 (Shaft) |
Màu sắc |
Gray, Orange |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Multistage drainage pump for clean water made of technopolymer material used for pumping liquid from wells, tanks and reservoirs, pressurization of domestic systems, irrigation of gardens, The single-phase version with built-in capacitor and thermal protector, can be equipped with float switch, Better if combined with Hidrotank flow controller |
Trọng lượng tương đối |
10kg, 10.5kg |
Đường kính tổng thể |
196mm |
Chiều dài tổng thể |
454mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |