Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.35kW, 1.7kW |
Công suất (HP) |
1.83HP, 2.31HP |
Ứng dụng |
Civil, Domestic, Residental, Household |
Dùng cho chất lỏng |
Waste water, Liquids with suspended solids |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
11.4...2.2m, 13.6...3.4m |
Lưu lượng |
0...36m³/h, 0...39m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Stainless steel (impeller), AISI 430 (shaft) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Drainage pumps DP series made of corrosion-resistant material for emptying cesspits, cisterns and for gardening, The single-phase version with built-in capacitor and thermal protector, Version with float |
Trọng lượng tương đối |
17kg, 18.5kg |
Đường kính tổng thể |
247.5mm |
Chiều dài tổng thể |
461mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
50mm |