Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW |
Công suất (HP) |
1HP |
Ứng dụng |
Industrial sewage discharge, Sewage and wastewater discharge containing chemicals |
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
9...3m |
Lưu lượng |
6...22.2m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
Kích thước đầu xả |
2" |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
30mm |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (Body) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Non-clogging vortex impeller, the maxium pass solid 35mm, Suspended impeller and high efficacy flow channel design, no blocking |
Trọng lượng tương đối |
21kg |
Chiều rộng tổng thể |
165mm |
Chiều cao tổng thể |
415mm |
Chiều sâu tổng thể |
260mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Flange, Hose connection |