Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.9kW |
Công suất (HP) |
1.2HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
5...40°C |
Ứng dụng |
Applications in industry and household |
Tổng cột áp |
51...19.6m |
Lưu lượng |
0...7.2m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
1.1MPa |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/4" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Đường kính cánh quạt |
102mm |
Số lượng cánh quạt |
12 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2850rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Base), PPE+PS glass fibre reinforced (Ejector), PPE+PS glass fibre reinforced (Impeller), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Case), AISI 416 (shaft), Cast iron (Motor bracket), PPE+PS glass fibre reinforced/ PTFE (Stages) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Cast iron vertical multistage centrifugal pump, with glass fibre reinforced technopolymer stages and cast iron base, Equipped as standard with counterflanges, it is suitable for pressure increases in general |
Trọng lượng tương đối |
18.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
191mm |
Chiều cao tổng thể |
438mm |
Chiều sâu tổng thể |
141mm |
Phụ kiện mua riêng |
6202, 6203 |
Cấp bảo vệ |
IP44 |