Loại |
Round head square neck bolts |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
M6, M8, M10 |
Chiều dài thân |
12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm |
Vật liệu |
201 stainless steel |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
9.4mm, 13.4mm, 18.4mm, 23.4mm, 33.4mm, 11.4mm, 15.4mm, 20.4mm, 25.4mm, 10.4mm, 14.4mm, 7.4mm, 19.4mm, 24.4mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1mm, 1.25mm, 1.5mm |
Kiểu dáng đầu |
Sphere |
Kiểu đầu vặn |
External square |
Kích thước đầu vặn |
7mm, 9mm, 11mm |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Đường kính đầu |
16.55mm, 20.65mm, 24.65mm |
Chiều cao đầu |
3.88mm, 4.88mm, 5.38mm |
Chiều rộng cổ |
6.48mm, 8.58mm, 10.58mm |
Chiều cao cổ |
4.6mm, 5.6mm, 6.6mm |
Đường kính tổng thể |
16.55mm, 20.65mm, 24.65mm |
Chiều dài tổng thể (Vật hình trụ) |
21.38mm, 25.38mm, 30.38mm, 35.38mm, 45.38mm, 19.88mm, 23.88mm, 28.88mm, 33.88mm, 20.88mm, 24.88mm, 15.88mm, 29.88mm, 34.88mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |