Loại |
Round head square neck bolts |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
M6, M8, M10, M12 |
Chiều dài thân |
12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 10mm, 40mm |
Vật liệu |
Carbon steel |
Xử lý bề mặt |
White zinc plating |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 10mm, 40mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm |
Kiểu dáng đầu |
Sphere |
Kiểu đầu vặn |
External square |
Kích thước đầu vặn |
7mm, 9mm, 11mm, 13mm |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Đường kính đầu |
16.55mm, 20.65mm, 24.65mm, 30.65mm |
Chiều cao đầu |
3.88mm, 4.88mm, 5.38mm, 6.95mm |
Chiều rộng cổ |
6.48mm, 8.58mm, 10.58mm, 12.9mm |
Chiều cao cổ |
4.6mm, 5.6mm, 6.6mm, 8.75mm |
Màu |
White |
Đường kính tổng thể |
16.55mm, 20.65mm, 24.65mm, 30.65mm |
Chiều dài tổng thể (Vật hình trụ) |
13.88mm, 19.88mm, 23.88mm, 16.88mm, 20.88mm, 24.88mm, 34.88mm, 25.38mm, 30.38mm, 35.38mm, 36.95mm, 46.95mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |