|
Loại |
Claw/Nail Hammer |
|
Bộ/Chiếc |
Individual |
|
Chất liệu mặt búa |
Carbon steel (C45) |
|
Chất liệu đầu búa |
Forged carbon steel |
|
Trọng lượng đầu búa |
450g |
|
Vân bề mặt |
Smooth |
|
Hình dạng mặt |
Round |
|
Chất liệu tay cầm |
Glass fiber |
|
Chất liệu cán |
Glass fiber |
|
Đặc điểm riêng |
Heat treatment, Packed by label |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
1kg |