Loại |
2D |
Vùng làm việc |
0.05...120m |
Vùng mù |
0...0.05m |
Góc quét chiều ngang |
276° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.05°, 0.1°, 0.125°, 0.25°, 0.33°, 0.5°, 1° |
Tần số quét |
15Hz, 20Hz, 25Hz, 30Hz, 40Hz, 50Hz |
Nguồn sáng |
Infrared (905nm) |
Lớp laser |
1 |
Chịu sáng |
100,000lx (Indirect) |
Điện áp nguồn cấp |
9...30VDC |
Điện năng tiêu thụ |
4.5W (Max), 17W (with loaded digital outputs) |
Dòng điện đầu ra |
200mA (Max) |
Cổng truyền thông |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
UDP/IP, TCP/IP, Native ROS2 |
Loại đầu vào |
3 |
Loại đầu ra |
3 |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Vibration resistance, Shock resistance |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Vật liệu |
Aluminum (Housing with Suretec650 coating), Polycarbonate (Optical hood with scratch-resistant coating) |
Màu vỏ |
Anthracite gray (RAL 7016) |
Nhiệt độ môi trường |
-33...50°C |
Độ ẩm môi trường |
80...90% |
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Output of measurement data, 2D Object Detection, 2D Object Detection Advanced, Measurement principle: HDDM+ |
Khối lượng |
220g (without system plug) |
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
Chiều cao tổng thể |
82mm |
Chiều dài tổng thể |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS, cTUVus |
Phụ kiện bán rời |
Plugs multiScan100: SYSPLG DCT M12-12 8IO / 6IO DCT M12D ETH (2130754), Plugs multiScan100: SYSPLG DCT M12-12 8IO / 6IO DCT M12D ETH (retrofit male connector for TiM) (2130871), Plugs multiScan100: SYSPLG DCT M12-5 3IO DCT M12D ETH (2116047) |