|
Loại |
2D |
|
Vùng làm việc |
0.2...80m |
|
Góc quét chiều ngang |
190° |
|
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.042° (Interlaced), 0.083° (Interlaced), 0.1667°, 0.25°, 0.333°, 0.5°, 0.667°, 1° |
|
Tần số quét |
25Hz, 35Hz, 50Hz, 75Hz, 100Hz |
|
Thời gian phản hồi |
10ms (Max) |
|
Nguồn sáng |
Infrared (905 nm, ± 10 nm) |
|
Lớp laser |
1 |
|
Chịu sáng |
70,000lx |
|
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
|
Điện năng tiêu thụ |
22W, 55W (Heating typical) |
|
Cổng truyền thông |
Ethernet, Serial, CAN, USB |
|
Giao thức truyền thông |
TCP/IP, UDP/IP, RS-232, RS-422 |
|
Loại đầu vào |
4 |
|
Loại đầu ra |
6 |
|
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
|
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Indoor, Vibration resistance, Shock resistance, Impact resistance |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Vật liệu |
Aluminum (Si12), Polycarbonate (Window with scratch-resistant coating) |
|
Màu vỏ |
Gray (RAL 7032) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C |
|
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Field evaluation, output of measurement data, Variant: PRO , High resolution power, 5 LEDs (Additional 7-segment display) |
|
Khối lượng |
3.7kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
155mm |
|
Chiều cao tổng thể |
185mm |
|
Chiều dài tổng thể |
160mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS, cTUVus |
|
Phụ kiện bán rời |
SP set for Indoor Lite system plug : 2096974, SP set for Indoor Pro system plug : 2096975, SP set for LMS531 Lite system plug : 2128689, SP set for LMS531 PRO system plug: 2128740, SP set for Outdoor Heavy Duty system plug: 2096978, SP set for Outdoor Hybrid system plug: 2096980, SP set for Outdoor Lite system plug: 2096976, SP set for Outdoor Pro Rear system plug: 2096979, SP set for Outdoor Pro system plug : 2096977, E-set for Outdoor Heavy Duty system plug, back : 2120914 |