Loại |
2D |
Vùng làm việc |
0.7...3m |
Góc quét chiều ngang |
70° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.0833° |
Tần số quét |
600Hz |
Thời gian phản hồi |
4.8ms (Max) |
Nguồn sáng |
Visible red light (660nm) |
Lớp laser |
2 |
Chịu sáng |
2,000lx |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Điện năng tiêu thụ |
16W (Max), 29W (Start-up phase max) |
Dòng điện đầu ra |
100mA (Max) |
Cổng truyền thông |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
TCP/IP, UDP/IP |
Loại đầu vào |
2 |
Loại đầu ra |
3 |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Vibration resistance, Shock resistance |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Vật liệu |
Aluminum die cast |
Màu vỏ |
Light blue (RAL 5012) |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% |
Đặc điểm rieng |
4 LEDs, Precise measurement, even with very dark or glossy objects, Fine angular resolution for high measurement point density, High speed measurement with 600 Hz and fast data transmission with Gigabit Ethernet, Configurable machine vision with SICK Nova, Integrated application: Output of measurement data, Scan/frame rate: 504,600 measurement point/s |
Khối lượng |
3.7kg |
Chiều rộng tổng thể |
370mm |
Chiều cao tổng thể |
107mm |
Chiều dài tổng thể |
397mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS, cTUVus |