Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
K micro type, L micro type, F micro type, R micro type, U micro type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
5mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
1.2x0.8mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
5...24VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
5mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
6.5mm |
Số trục quang |
1 |
Thời gian đáp ứng |
15µs, 40µs |
Tần số đóng/mở |
3kHz, 8kHz |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Light ON, Dark ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON simultaneous 2 output |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
1m, 0.3m, 3m |
Môi trường ánh sáng |
Fluorescent lamp: 1, 000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
17g , 7g |
Chiều rộng tổng thể |
24mm, 13.4mm, 14.9mm |
Chiều cao tổng thể |
14.3mm, 12mm, 16mm |
Chiều sâu tổng thể |
6mm, 12mm, 11.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện mua rời |
No, Connector cable: EE-1016-R |