Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
U shape type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
40 mm |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D4 mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
18...35 VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
40 mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
59 mm |
Số trục quang |
4 |
Thời gian đáp ứng |
1 ms |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Output reverse polarity protection, Power supply reverse polarity protection |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2 m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...65 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85 %RH |
Khối lượng tương đối |
500 g |
Chiều rộng |
68 mm |
Chiều cao |
180 mm |
Chiều sâu |
80 mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts, Nuts |
Phụ kiện mua rời |
No |