Loại |
Photoelectric sensor amplifier |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
Khoảng cách phát hiện |
2m, 0.1...1m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 5,000 lx max., Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
20g |
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
Chiều cao tổng thể |
43.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
19.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |