Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
10m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Thời gian đáp ứng |
2ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
NPN/PNP simultaneous 2 output |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting, Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 10,000 lx max., Sunlight: 30,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Đường kính tổng thể |
18mm |
Chiều dài tổng thể (trừ phần cáp) |
83mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
No |