|
Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
|
Hình dáng |
Rectangular type |
|
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
|
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
|
Khoảng cách phát hiện |
300mm |
|
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Translucent |
|
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
100×100mm |
|
Nguồn sáng |
Infrared |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Loại đầu ra |
NPN |
|
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
|
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
|
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
|
Truyền thông |
No |
|
Vật liệu vỏ |
Plastic |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
2m |
|
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
100g |
|
Chiều rộng tổng thể |
16mm |
|
Chiều cao tổng thể |
55.3mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
28.8mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bolts, Nuts, Adjustment screwdriver, Bracket |
|
Phụ kiện mua rời |
No |