Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
7m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D10mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
0.5ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
0.3m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 5,000 lx max., Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
12.4mm |
Chiều cao tổng thể |
21mm |
Chiều sâu tổng thể |
44mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Screw: M3, Sensitivity adjuster |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L60, Bracket: E39-L69, Bracket: E39-L70, Bracket: E39-L97, Bracket: E39-L98, Bracket: E39-L59, Insert-type long slit: E39-S46, Mutual interference prevention filters: E39-E6, Cable: XS2F-D421-DC0-F, Cable: XS2F-D421-GC0-F, Cable: XS2F-D422-DC0-F, Cable: XS2F-D422-GC0-F |