Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
500mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D1.3mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection, Output reverse polarity protection |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 5,000 lx max., Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
40g |
Chiều rộng tổng thể |
12mm |
Chiều cao tổng thể |
19mm |
Chiều sâu tổng thể |
3.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bolts, Nuts |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L119, Bracket: E39-L120, Screw set: E39-L165, Screw set: E39-L172, Slit: E39-S64 |