Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Threaded cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Energetic |
Khoảng cách phát hiện |
0...115mm |
Đối tượng phát hiện |
Wrap in film, White paper |
Nguồn sáng |
IR LED |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
20mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
Loại đầu ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Thời gian đáp ứng |
1.25ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Reverse polarity protected, Input reverse - polarity protected, Output reverse polarity protection, Interference suppression, Output overcurrent and short-circuit protected |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Metal |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting, Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Số dây |
3-wire |
Chiều dài cáp |
4m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
54g |
Đường kính tổng thể |
12mm |
Chiều dài tổng thể |
54.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, RoHS |
Phụ kiện mua rời |
Conector: STE-1204-G, Connector: YM12U14-2550K4051A |
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-WN-M12 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Universal bar clamp systems: BEF-KHS-N11N, Universal bar clamp systems: BEF-MS12G-NB, Universal bar clamp system: BEF-RMC-D12S01 |