Loại |
Ultrasonic distance sensor |
Hình dạng |
Rectangular |
Dải đo |
65...350mm |
Vùng mù của cảm biến |
0...350mm |
Chất liệu vật phát hiện |
Perforated object, Transparent object |
Tần số sóng siêu âm |
400kHz |
Tốc độ phản hồi |
64ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
9...30VDC |
Công suất |
1.5W |
Số lượng ngõ ra điều khiển |
1...2 |
Cấu hình ngõ ra |
NPN, PNP |
Số lượng ngõ ra tương tự |
1 |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA, 0...10VDC |
Độ chính xác đo lường |
±1% |
Giao thức truyền thông |
IO-Link |
Chất liệu |
Plastic (PA 66, ultrasonic transducer: polyurethane foam, glass epoxy resin) |
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
Kích thước ren kết nối cơ khí |
M12 |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
66mm |
Phụ kiện đi kèm |
Brackets: BEF-KH-IQ40 |
Phụ kiện mua rời |
Display: SID120, Display: SID121, Display: SID160 Pro, Display: SID71 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
YF2A15-020UB5XLEAX, YF2A15-020VB5XLEAX, YF2A15-030VB5XLEAX, YF2A15-050UB5XLEAX, YF2A15-050VB5XLEAX, YF2A15-090UB5XLEAX, YF2A15-100UB5XLEAX, YF2A15-100VB5XLEAX, YF2A15-150VB5XLEAX, YF2A15-C60VB5XLEAX |
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-KH-IQ40 |