Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Mark color |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Blue LED (470nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Manual |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
PNP open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
150µs, 2ms, 250µs |
Loại hiển thị |
LED |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Mutual interference prevention, Timer |
Chất liệu vỏ |
Acrylonitrin Butadien Styren (ABS), Polycarbonate (PC) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Heat-resistant |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 3,000 lx max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
15g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
Chiều cao tổng thể |
34.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Amplifer mounting bracket: MS-DIN-2, End plate: MS-DIN-E, Fiber amplifiers protection seal: FX-MB1, Hand-turned knob attached cover: FX-AJ1, Main cable: CN-73-C1, Main cable: CN-73-C2, Main cable: CN-73-C5, Sub cable: CN-71-C1, Sub cable: CN-71-C2, Sub cable: CN-71-C5 |