Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
3mm, 7mm, 10mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 18x18x1mm, 30x30x1mm |
Tần số đáp ứng |
1kHz, 500Hz, 400Hz |
Ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NC, NO |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Giao thức truyền thông |
IO-Link |
Chức năng bảo vệ |
Surge protection, Reverse polarity protection, Load short-circuit protection, Overload protection |
Đặc điểm |
NO/NC simultaneous 2 output |
Chất liệu vỏ |
Nickel-plated brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
38mm, 43mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
2m, 0.3m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Đường kính thân |
12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài thân |
47mm, 55mm, 60mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC, CE |
Phụ kiện đi kèm |
Lock nuts, Clamping nuts |
Phụ kiện mua rời |
Right-angle PVC robot cable: XS5F-D422-D80-F, Right-angle type PVC robot cable: XS5F-D422-G80-F, Right-angle type PVC robot cable: XS5W-D422-D81-F, Right-angle type PVC robot cable: XS5W-D422-G81-F, Sensor I/O connectors: XS5F-D421-D80-F, Sensor I/O connectors: XS5F-D421-G80-F, Straight/straight type PVC robot cable: XS5W-D421-D81-F, Straight/straight type PVC robot cable: XS5W-D421-G81-F |