Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
30x30x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
400Hz |
Ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NO |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Giao thức truyền thông |
IO-Link |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
0.3m |
Môi trường hoạt động |
Spatter resistant, Wash resistance, Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-40...85°C, 0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95%, 45...85% |
Đường kính thân |
30mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP67G, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Clamping nuts, Toothed washer |