Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 5mm, 10mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Số dây |
3-Wire, 2-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 18x18x1mm, 30x30x1mm |
Tần số đáp ứng |
1.5kHz, 500Hz, 400Hz |
Ngõ ra |
NPN, PNP, DC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
32mm, 29.5mm, 38.5mm |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Spatter resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
38g, 61g, 146g |
Đường kính thân |
12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài thân |
56.3mm, 54.8mm, 64.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: CID3-2, Connector cable: CID3-2P, Connector cable: CID3-5, Connector cable: CLD3-2, Connector cable: CLD3-2P, Connector cable: CLD3-5, Connector connection cable: C3D4-2, Connector connection cable: C3D4-5, Connector cable: CID-2, Connector cable: CID2-2P, Connector cable: CID2-5P, Connector cable: CID-2-I , Connector cable: CID-5 , Connector cable: CID-5-I, Connector cable: CLD-2, Connector cable: CLD2-2P, Connector cable: CLD2-5P, Connector cable: CLD-2-I, Connector cable: CLD-5, Connector cable: CLD-5-I |