Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
8mm |
Kích cỡ |
M18 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
300Hz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
13mA |
Điện áp dư tối đa |
2V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
18x18x1mm, iron |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Số dây |
3-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
36mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Nickel-plated brass |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
40g |
Chiều dài thân |
53mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F, Connector cable: XS2F-D422-D80-F, Connector cable: XS2F-D422-G80-F, L-shape connectors: XS2F-D422-DC0-F, L-shape connectors: XS2F-D422-GC0-F, Straight connectors: XS2F-D421-DC0-F, Straight connectors: XS2F-D421-GC0-F |