Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
16mm |
Kích cỡ |
M18 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
400Hz |
Điện áp dư tối đa |
5V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Ngõ ra |
DC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
45x45x1mm, iron |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
2-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
58mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Nickel-plated brass |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều dài thân |
65mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |