Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
50mm |
Nguồn cấp |
12...48VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
20mA |
Điện áp dư tối đa |
2V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Số dây |
4-Wire |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Upper side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
150x150x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
30Hz |
Ngõ ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
NO+NC |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Đặc điểm |
NO/NC simultaneous 2 output |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, Bracket mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
470g |
Chiều rộng thân |
80mm |
Chiều cao thân |
80mm |
Chiều sâu thân |
45mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts |