|
Loại |
Inductive proximity sensors |
|
Khoảng cách phát hiện |
8mm |
|
Kích cỡ |
W25.7xH49xD10.2mm |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Tần số đáp ứng |
200Hz |
|
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
10mA |
|
Điện áp dư tối đa |
1.5V |
|
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
|
Hình dạng |
Flat type |
|
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
|
Ngõ ra |
NPN |
|
Chế độ hoạt động |
NC |
|
Hướng phát hiện |
Upper side |
|
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
|
Kích thước đối tượng phát hiện |
25x25x1mm, iron |
|
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
2m |
|
Số dây |
3-Wire |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
|
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
|
Khối lượng tương đối |
70g |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bolts |