Khoảng cách phát hiện |
2 mm |
Nguồn cấp |
10...30 VDC |
Số dây |
2-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical |
Chống nhiễu/Không chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1 mm, iron |
Tần số đáp ứng |
200 Hz |
Loại ngõ ra |
DC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
25 mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
5 m |
Môi trường hoạt động |
Spatter resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...95 %RH |
Khối lượng tương đối |
105 g |
Đường kính |
8 mm |
Dài (trừ phần cáp) |
49 mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |